THÀNH TÍCH NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2019 - 2020
5/28/2020 4:55:31 PM

Thầy: Dương Thế Nhật
|
- BD môn:
Vật lý 8
- Giải ĐĐ: Giải Nhì cấp huyện, xếp thứ 3
- Giải CN: 01 giải Nhì;
01 giải KK
|

Cô:
Trần Thị Oanh
|
- BD môn: Sinh học 8
- Giải ĐĐ: Giải Ba cấp huyện, xếp thứ 6
-
Giải CN: 01 giải
nhì;
|

Cô:
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
- BD môn: Hóa học 8
- Giải ĐĐ: Giải KK cấp huyện, xếp thứ 11
- Giải CN: 01 giải
ba; 01 giải KK
|

Cô: Trần
Thị Minh Vượng
|
- BD môn: Toán 7
- Giải ĐĐ: Giải KK cấp huyện, xếp thứ 9
- Giải CN: 03 giải ba.
|

Cô:
Nguyễn Thị Thu
|
BD
môn: Ngữ văn 7:
- Giải Đồng
đội: Xếp thứ 13
- Giải
CN: 01 giải nhất, 02 giải Ba;
|

Thầy:
Phan Văn Thanh
|
1. BD môn: Sáng kiến khoa học kĩ thuật
Đạt giải KK cấp huyện xếp thứ 18.
2. HL Cầu lông:
- 01 giải Ba đơn nữ;
- 01 giải Ba đơn nam
|
II.
2. Thành tích bồi dưỡng HS năng khiếu: (cấp Huyện)

Cô: Lương Quỳnh Trang
|
HL môn: Nhảy cao. Giải ba;
HL môn: Đá cầu. Giải ba;
HL môn: Chạy 100m. Giải Nhì
HL môn: Chạy tiếp sức.
Giải Ba
|

Thầy:
Trần Anh Đức
|
HL môn Bóng bàn
01 giải Nhất đơn nam;
01 giải Nhì đơn nữ;
01 giải Ba đôi nam lớn;
01 giải Ba đôi nam nhỏ
01 giải Ba đơn nam nhỏ;
|
III. Đối với
học sinh
III. 1. Thành tích học sinh Giỏi
– cấp Huyện
1
|
Nguyễn
Thị Minh
|
Thanh
|
8
|
Vật lý
|
Nhì
|
2
|
Nguyễn Thành
|
Nam
|
8
|
Vật
lý
|
Khuyến khích
|
3
|
Phạm Thị
Thiên
|
Phú
|
8
|
Hóa
học
|
Ba
|
4
|
Nguyễn Quốc
|
Tú
|
8
|
Hóa
học
|
Khuyến
khích
|
5
|
Lê Minh
|
Phương
|
8
|
Sinh học
|
Ba
|
6
|
Trần Quốc
|
Khánh
|
8
|
Lịch
sử
|
Ba
|
7
|
Nguyễn Anh
|
Thi
|
9
|
KHKT
|
Khuyến
khích
|
8
|
Trần
Cảnh Trung
|
Anh
|
7
|
Toán
|
Ba
|
9
|
Phạm Ngọc
|
Huyền
|
7
|
Toán
|
Ba
|
10
|
Võ
Dương Thị Hoài
|
Thương
|
7
|
Toán
|
Ba
|
11
|
Trần Hoàng Sa
|
Ly
|
7
|
Ngữ
văn
|
Nhất
|
12
|
Mai Hà
|
Nhi
|
7
|
Ngữ
văn
|
Ba
|
13
|
Trịnh Hoài
|
Phương
|
7
|
Ngữ
văn
|
Ba
|
14
|
Trần Mai Bảo
|
Trâm
|
7
|
Anh
văn
|
Nhì
|
III. 2. Thành tích học sinh năng khiếu – cấp Huyện
TT
|
Họ
và tên
|
Lớp
|
Môn
thi
|
Giải
CN
|
1
|
Lưu Nhật
|
Tân
|
7
|
Bóng
bàn
|
Nhất
|
2
|
Lê Nguyễn Yến
|
Hoài
|
7
|
Bóng
bàn
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Anh
|
Khoa
|
6
|
Bóng
bàn
|
Ba
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
9
|
Bóng
bàn
|
Ba
|
5
|
Nguyễn
Quốc
|
Tú
|
8
|
Cầu
lông
|
Ba
|
6
|
Mai
Đoan
|
Trang
|
9
|
Cầu
lông
|
Ba
|
7
|
Đinh Duy
Nhật
|
Anh
|
9
|
Đá cầu, Nhảy cao
|
Ba
|
8
|
Nguyễn
Quang
|
Nhật
|
8
|
Chạy
tiếp sức
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Linh
|
9
|
Chạy
tiếp sức
|
Ba
|
10
|
Nguyễn
Quốc
|
Tú
|
8
|
Chạy
tiếp sức
|
Ba
|
11
|
Đinh Duy
Nhật
|
Anh
|
9
|
Chạy
tiếp sức
|
Ba
|