Số TT
|
Chi tiêu
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
A
|
DỰ TOÁN THU:
|
3.377.354.140
|
3.377.354.140
|
I
|
Nguồn ngân sách:
trong đó
|
3.125.568.098
|
3.125.568.098
|
|
- Số dư năm 2019
chuyển sang (nguồn 13)
|
98
|
98
|
|
- Số dư CCTL năm
2019 chuyển sang (nguồn 14)
|
0
|
0
|
|
- Dự toán giao đầu năm 2020(nguồn 13)
|
2.863.000.000
|
2.863.000.000
|
|
- Dự toán giao bổ sung trong năm 2020 (nguồn
12)
|
170.480.000
|
170.480.000
|
|
- Dự toán giao bổ sung trong năm 2020 (nguồn
14)
|
105.627.200
|
105.627.200
|
|
- Dự toán giao bổ sung trong năm 2020 (nguồn
15)
|
460.800
|
460.800
|
|
- Dự toán giữ lại
|
14.000.000
|
14.000.000
|
|
- Dự toán giữ lại
|
14.000.000
|
14.000.000
|
|
Số dư tại thời
điểm 31/12 được chuyển sang năm sau, trong đó:
|
0
|
0
|
|
+ Kinh phí tự chủ còn lại (nguồn 13)
|
0
|
0
|
|
+ Kinh phí cải cách tiền lương (nguồn 14)
|
0
|
0
|
II
|
Thu sự nghiệp,
thu khác năm học 2019-2020
|
60.592.000
|
60.592.000
|
|
1. Thu học
phí
|
43.344.000
|
43.344.000
|
|
2. Thu phí xe đạp
|
17.248.000
|
17.248.000
|
|
3. Thu tiền học
thêm lớp 9
|
35.000.000
|
35.000.000
|
|
4. Thu nước uống
|
31.510.000
|
31.510.000
|
|
5.Thu giấy kiểm
tra
|
28.476.000
|
28.476.000
|
|
6. Thu quỹ đội
(do đội quản lý)
|
|
|
|
7. Thu quỹ hoạt
động CMHS (do HPH quản lý)
|
|
|
|
8. Thu tiền xã
hội hóa GD
|
123.420.000
|
123.420.000
|
|
9.Tiền trực trường
|
19.320.000
|
19.320.000
|
|
10 Tiền CSSKBĐ-BHYT
|
13.454.042
|
13.454.042
|
|
Tổng thu NS, thu
khác
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN NGUỒN
NGÂN SÁCH, NGUỒN KHÁC
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN NGUỒN
NGÂN SÁCH, NGUỒN KHÁC
|
|
|
I
|
Quyết toán ngân
sách nhà nước, trong đó:
|
|
|
|
Mục 6000 - TM
6001
|
1.500.760.510
|
1.500.760.510
|
|
- TM 6003
|
17.046.345
|
17.046.345
|
|
Mục 6100
|
|
|
|
- TM 6101
|
33.078.000
|
33.078.000
|
|
- TM 6105
|
59.619.365
|
59.619.365
|
|
- TM 6107
|
7.152.000
|
7.152.000
|
|
- TM 6112
|
483.255.222
|
483.255.222
|
|
- TM
6113
|
5.364.000
|
5.364.000
|
|
- TM 6115
|
215.783.137
|
215.783.137
|
|
- TM 6149
|
7.420.200
|
7.420.200
|
|
Mục 6200
|
|
|
|
- TM 6249
|
550.000
|
550.000
|
|
- TM 6299
|
18.300.000
|
18.300.000
|
|
Mục 6300 - TM
6301
|
311.385.390
|
311.385.390
|
|
- TM 6302
|
53.380.345
|
53.380.345
|
|
- TM 6303
|
35.586.849
|
35.586.849
|
|
- TM 6304
|
16.709.007
|
16.709.007
|
|
Mục 6400 -
TM 6449
|
3.600.000
|
3.600.000
|
|
Mục 6400 -
TM 6449
|
3.600.000
|
3.600.000
|
|
Mục 6500 -
TM 6501
|
16.177.338
|
16.177.338
|
|
- TM 6502
|
615.600
|
615.600
|
|
Mục 6550 -
TM 6551
|
5.650.000
|
5.650.000
|
|
- TM 6552
|
107.040.690
|
107.040.690
|
|
- TM 6553
|
7.200.000
|
7.200.000
|
|
- TM 6599
|
15.778.800
|
15.778.800
|
|
Mục 6600 -
TM 6601
|
44.000
|
44.000
|
|
- TM 6605
|
4.344.300
|
4.344.300
|
|
- TM 6608
|
10.431.000
|
10.431.000
|
|
- TM 6618
|
8.350.000
|
8.350.000
|
|
Mục 6650 -
TM 6658
|
5.100.000
|
5.100.000
|
|
- TM 6699
|
1.000.000
|
1.000.000
|
|
- TM 6702
|
5.530.000
|
5.530.000
|
|
Mục 6700 -
TM 6704
|
15.050.000
|
15.050.000
|
|
Mục 6750
- TM 6757
|
23.274.000
|
23.274.000
|
|
- TM 6758
|
1.000.000
|
1.000.000
|
|
Mục 6900 - TM
6912
|
17.696.000
|
17.696.000
|
|
- TM
6956
|
21.000.000
|
21.000.000
|
|
- TM 6999
|
47.810.000
|
47.810.000
|
|
- TM 7001
|
6.926.000
|
6.926.000
|
|
- TM 7004
|
2.500.000
|
2.500.000
|
|
- TM 7049
|
52.240.000
|
52.240.000
|
|
- TM 7049
|
52.240.000
|
52.240.000
|
|
Mục 7750 - TM 7799
|
233.606.042
|
233.606.042
|
II
|
Quyết toán kinh
phí ghi thu, ghi chi học phí
|
43.344.000
|
43.344.000
|
III
|
Quyết toán chi
nguồn khác
|
191.194.042
|
191.194.042
|
IV
|
Tổng kinh phí đã
sử dụng đề nghị quyết toán năm 2020
|
3.377.354.140
|
3.377.354.140
|
V
|
Mức lương bình
quân của cán bộ giáo viên nhân viên
-
Mức lương cao nhất
-
Mức lương thấp nhất
-
Mức lương bình quân
|
11.118.000
4.100.000
7.580.000
|
11.118.000
4.100.000
7.580.000
|
VI
|
Chế độ chính sách
học sinh
-Miễn giảm học
phí
-Hỗ trợ CPHT
|
10.368.000
1.568.000
8.800.000
|
10.368.000
1.568.000
8.800.000
|