Năm học: 2020 - 2021
KẾ HOẠCH Y TẾ NĂM HỌC 2020 - 202109/04/2021
I. KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG
II. ĐÁNH GIÁ - KẾ HOẠCH - LỊCH TRÌNH THÁNG
III. ĐÁNH GIÁ - KẾ HOẠCH TUẦN
Tuần 1 (Từ 31/8 - 5/9/2020)
| Tuần 2 (Từ 7/9 - 13/9)
| Tuần 3 (Từ 14 -20/9)
| Tuần 4 (Từ 21 – 26/9)
|
Tuần 5 (Từ 28/9 - 04/10)
| Tuần 6 (Từ 05 - 10/10)
| Tuần 7 (Từ 12 - 18/10)
| Tuần 8 (Từ 19 - 25/10)
|
Tuần 9 (Từ 26/10 - 01/11)
| Tuần 10 (Từ 02 - 08/11)
| Tuần 11 (Từ 9 - 15/11)
| Tuần 12 (Từ 16 - 22/11) |
Tuần 13 (Từ 23 - 29/11)
| Tuần 14 (Từ 30/11 – 06/12)
| Tuần 15 (Từ 07 - 13/12)
| Tuần 16 (Từ 14 - 20/12)
|
Tuần 17 (Từ 21 - 27/12)
| Tuần 18 (Từ 28/12 - 03/01)
| Tuần 19 (Từ 04/01- 10/01)
| Tuần 20* (Từ 11/0q - 17/01)
|
Tuần 21 (Từ 18 - 24/01) | Tuần 22 (Từ 25 - 31/01)
| Tuần 23 (Từ 01 - 07/02)
| Tuần 24 (Từ 08 - 14/02) |
Tuần 25 (Từ 15 - 21/02)
| Tuần 26 (Từ 22 - 28/02)
| Tuần 27 (Từ 01 - 07/03)
| Tuần 28 (Từ 08 - 14/03)
|
Tuần 29 (Từ 15 - 21/03) | Tuần 30 (Từ 22 - 28/03) | Tuần 31 (Từ 29 - 04/04) | Tuần 32 (Từ 05 – 11/4) |
Tuần 33 (Từ 12 – 18/4) | Tuần 34 (Từ 19 – 25/4) | Tuần 35 (Từ 26/4 – 02/5) | Tuần 36 (Từ 03 – 09/5) |
Tuần 37 (Từ 10 – 16/5) | Tuần 38 (Từ 17 – 23/5) | Tuần 39 (Từ 24 – 30/5) | Tuần 40** (Từ 31/5 – 06/6) |
Tuần 40 năm 2021 (Từ 07 - 13/6) | Tuần 41 năm 2021 (Từ 14 - 20/6) | Tuần 42 năm 2021 (Từ 21 - 27/6) | Tuần 43 năm 2021 (Từ 28/6 – 04/7) |
Tuần 44 năm 2020 (Từ 05 – 11/7) | Tuần 45 năm 2020 (Từ 12 – 18/7) | Tuần 46 năm 2020 (Từ 19 – 25/7) | Tuần 47 năm 2020 (Từ 26/7 – 01/8) |
Tuần 48 năm 2020 (Từ 02 – 08/8) | Tuần 49 năm 2020 (Từ 09 – 15/8) | Tuần 50 năm 2020 (Từ 16 – 22/8) | Tuần 51 năm 2020 (Từ 23 – 29/8) |